Tin tức

Kẹp Tôn Đứng Theo Mức

Kẹp tôn đứng theo mức được sử dụng để nâng thép tấm và các cơ cấu thép trong ngành cơ khí, nhà máy thép…

ĐẶC ĐIỂM

  • Lực khóa chặt của lò xo và lẫy làm cho lực kẹp rất chắc chắn, cắn chặt lên kết cấu.
  • Có thể buộc dây thừng ở khóa, người lao động có thể mở kẹp từ sàn nhà.
  • Lực kẹp càng chắc chắn khi trọng tại càng lớn.
  • Thân và các bộ phận chính của kẹp tôn được tôi luyện bởi thép hợp kim đặc biệt làm tối ưu độ bền và sự chắc chắn của kẹp tôn.
  • Cam lẫy được tôi luyện bằng thép hợp kim đặc biệt làm tối ưu độ bền và sự chắc chắn của kẹp tôn.
  • Thân của kẹp tôn đã được nung luyện.

Item No.Rated capacity ( ton )Jaw opening ( mm )N.W. ( kg )
SVC 0.5L0.50 – 193
SVC 1L10 – 256
SVC 2L20 – 3010.5
SVC 3L30 – 3512.5
SVC 5L50 – 4021.5

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

BẢNG KÍCH THƯỚC

Item No.L( Max )Hh1h2h3Bb1b2D1D2T1T2T3t
SVC 0.5L2501588060361313626366489(80)674912
SVC 1L31018590694515142324885113(104)815916
SVC 2L3752101007747172483960106130(118)977118
SVC 3L4052251058147182514266117141(129)1027520
SVC 5L4552601209549220655084148157(145)1229222

Vertical lifting clamp for the lifting of steel plates and steel structures.

FEATURES

  • The spring – loaded tightening lock mechanism assures a positive initial clamping force.
  • With the use of a remote control lever and rope, which are supplied with the clamp, the clamp can be unlocked from the floor to detach from the work piece.
  • The clamping force increases in proportion to the weight of the load.
  • The main body and the shackle are made of die – forged special alloy steels, which are optimally tempered for maximum strength and durability.
  • High – frequency quenching of die – forged special alloy steels gives greater durability to the cam.
  • The main body is a baked – on finish.

Item No.Rated capacity ( ton )Jaw opening ( mm )N.W. ( kg )
SVC 0.5L0.50 – 193
SVC 1L10 – 256
SVC 2L20 – 3010.5
SVC 3L30 – 3512.5
SVC 5L50 – 4021.5

SPECIFICATIONS

DIMENSIONS

Item No.L( Max )Hh1h2h3Bb1b2D1D2T1T2T3t
SVC 0.5L2501588060361313626366489(80)674912
SVC 1L31018590694515142324885113(104)815916
SVC 2L3752101007747172483960106130(118)977118
SVC 3L4052251058147182514266117141(129)1027520
SVC 5L4552601209549220655084148157(145)1229222

Related Posts